|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydra-headed
tính từ có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh a hydra-headed organization một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh)
hydra-headed | ['haidrə,hedid] | | tính từ | | | có nhiều trung tâm hoặc chi nhánh | | | a hydra-headed organization | | một tổ chức có nhiều trung tâm (chi nhánh) |
|
|
|
|