Chuyển bộ gõ


Từ điển Czech Vietnamese
hostess


/'houstis/

danh từ

bà chủ nhà

bà chủ tiệc

bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ

cô phục vụ trên máy bay ((cũng) air hostess)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hostess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.