Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hawk



/hɔ:k/

danh từ

(động vật học) diều hâu, chim ưng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (chính trị) kẻ hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng))

kẻ tham tàn

!not to know a hawk from a handsaw

dốt đặc không biết gì hết

nội động từ

săn bằng chim ưng

( at) vồ, chụp (như chim ưng vồ mồi); bắt sâu (chim)

ngoại động từ

vồ, chụp (mồi)

ngoại động từ

bán (hàng) rong

(nghĩa bóng) tung (tin), tuyên truyền

    to hawk news about tung tin đi khắp nơi

    to hawk gossip about truyền tin đồn nhảm khắp nơi

danh từ

sự đằng hắng

tiếng đằng hắng

nội động từ

đằng hắng

ngoại động từ

( up) đằng hắng để làm bật (những cái vướng ở cổ)

danh từ

cái bàn xoa (của thợ nề)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hawk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.