Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gismo




danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc



gismo
['gizməʊ]
danh từ (như) gizmo (số nhiều gismos)
(tiếng lóng) đồ dùng, đồ đạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.