Chuyển bộ gõ


Từ điển Czech Vietnamese
giant



/'dʤaiənt/

danh từ

người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ

người phi thường

    there were giants in those days ông cha ta ngày xưa cừ hơn chúng ta bây giờ nhiều

tính từ

khổng lồ

    a giant cabbage cái bắp cải khổng lồ

phi thường

    a man of giant strength người có sức khoẻ phi thường


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "giant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.