|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gerrymandering
danh từ sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử
gerrymandering | [,dʒeri'mændəriη] | | danh từ | | | sự sắp xếp gian lận khu vực bầu cử để giành phần thắng trong cuộc tuyển cử |
|
|
|
|