Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gate



/geit/

danh từ

cổng

số người mua vé vào xem (một trận đấu thể thao...)

tiền mua vé (trận đấu thể thao...) ((cũng) gate-money)

cửa đập, cửa cống

hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái; trạm thu thuế...)

đèo, hẽm núi

(kỹ thuật) tấm ván che, ván chân; cửa van

!to get the gate

bị đuổi ra

!to give somebody the gate

đuổi ra, tống cổ ra, cho thôi việc

!to open the gate for (to) somebody

mở đường cho ai

ngoại động từ

phạt (học sinh) không cho ra ngoài (ở trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)


Related search result for "gate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.