Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
galvanisation




danh từ
sự mạ điện
sự làm phấn khởi, sự kích động, sự khích động



galvanisation
[,gælvənai'zei∫n]
Cách viết khác:
galvanization
[,gælvənai'zei∫n]
như galvanization



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.