Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
full-fledged
full-fledged /'ful'fledʤd/ tính từ đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) chính thức (có đầy đủ tư cách...) a full-fledged professor một giáo sư chính thức