Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frankly




phó từ
thẳng thắn, trung thực
tell me frankly what's wrong hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
frankly, I couldn't care less thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
quite frankly, I'm not surprised hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu



frankly
['fræηkli]
phó từ
thẳng thắn, trung thực
tell me frankly what's wrong
hãy nói thật cho tôi biết cái gì đang trục trặc
frankly, I couldn't care less
thành thật mà nói, tôi không thể quan tâm ít hơn
quite frankly, I'm not surprised
hết sức chân thành mà nói, tôi chẳng ngạc nhiên đâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.