|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fondly
phó từ trìu mến, âu yếm ngớ ngẩn, vớ vẩn
fondly | ['fɔndli] | | phó từ | | | trìu mến; âu yếm | | | He held her hand fondly | | Chàng cầm tay nàng một cách âu yếm | | | ngớ ngẩn, vớ vẩn | | | I fondly imagined that you cared | | Tôi đã hình dung một cách ngây ngô rằng anh có quan tâm |
|
|
|
|