Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
foam



    foam /foum/
danh từ
bọt (nước biển, bia...)
bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...)
(thơ ca) biển
nội động từ
sủi bọt, có bọt
    to foam at the mouth sùi bọt mép; tức sùi bọt mép
đầy rượu, sủi bọt (cốc)
    Chuyên ngành kinh tế
bọt
sủi bọt
    Chuyên ngành kỹ thuật
bọt
bọt (khí)
bọt xốp
có bọt
làm nổ bọt
làm sủi bọt
nổi bọt
sủi bọt
váng
váng bọt
váng xỉ
xỉ nổi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foam"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.