foam
foam /foum/ danh từ bọt (nước biển, bia...) bọt nước dãi, bọt mồ hôi (ở ngựa...) (thơ ca) biển nội động từ sủi bọt, có bọt to foam at the mouth sùi bọt mép; tức sùi bọt mép đầy rượu, sủi bọt (cốc) Chuyên ngành kinh tế bọt sủi bọt Chuyên ngành kỹ thuật bọt bọt (khí) bọt xốp có bọt làm nổ bọt làm sủi bọt nổi bọt sủi bọt váng váng bọt váng xỉ xỉ nổi
|
|