Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
flirt



/flirt/

danh từ
sự giật; cái giật
người ve vãn, người tán tỉnh
người thích được ve vãn, người thích được tán tỉnh
ngoại động từ
búng mạnh
rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh (đuôi chim, quạt)
nội động từ
rung rung, giật giật
tán tỉnh, ve vãn; vờ tán tỉnh, vờ ve vãn
    to flirt with somebody tán tỉnh ai
đùa, đùa bỡn, đùa cợt
    to flirt with the idea of doing something đùa cợt với ý nghĩ làm gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flirt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.