Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
feature



/'fi:tʃə/

danh từ

nét đặc biệt, điểm đặc trưng

(số nhiều) nét mặt

bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo)

(sân khấu) tiết mục chủ chốt

!feature film, feature picture

phim truyện

ngoại động từ

là nét đặc biệt của

mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)

đề cao

chiếu (phim)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có (ai) đóng vai chính)

    a film featuring a new star phim có một ngôi sao màn ảnh mới đóng

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tưởng tượng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feature"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.