Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
feather



    feather /'feðə/
danh từ
lông vũ, lông (chim)
bộ lông, bộ cánh
chim muông săn bắn
    fur and feather muông thú săn bắn
cánh tên bằng lông
lông (cài trên mũ), ngù
túm tóc dựng ngược (trên đầu)
vật nhẹ (như lông)
    could have knocked him down with a feather chạm nhẹ một cái nó cũng có thể ngã được
chỗ nứt (ở mặt hòn ngọc)
sự chèo là mặt nước
!birds of a feather flock together
(xem) bird
!to crop someone's feathers
làm nhục ai; chỉnh ai
!a feather in one's cap
niềm tự hào
!in high (full) feather
phấn khởi, hớn hở
!to show the white feather
tỏ ra nhát gan, tỏ ra sợ hãi
ngoại động từ
trang hoàng bằng lông, viền bằng lông, bọc bằng lông; cắm lông vào
    to feather an arrow cắm lông vào đuôi tên
bắn rụng lông (nhưng không chết)
quay ngửa (mái chèo) để chèo là mặt nước
nội động từ
mọc lông; phủ đầy lông
nổi lềnh bềnh; phe phẩy; gợn sóng (như lông)
chèo là mặt nước
rung người và đuôi (chó săn để đánh hơi)
!to feather one's nest
thu vén cho bản thân; làm giàu
    Chuyên ngành kỹ thuật
gờ
màng bọt mờ
màng mờ
mộng
mũi nhọn
phần nhô
sườn
sườn tăng cứng
then bằng
then dẫn hướng
then lăng trụ
then trượt
    Lĩnh vực: xây dựng
chốt lăng trụ
đường gờ ghép
mộng rìa
    Chuyên ngành kỹ thuật
gờ
màng bọt mờ
màng mờ
mộng
mũi nhọn
phần nhô
sườn
sườn tăng cứng
then bằng
then dẫn hướng
then lăng trụ
then trượt
    Lĩnh vực: xây dựng
chốt lăng trụ
đường gờ ghép
mộng rìa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "feather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.