Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fabulous





tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)



fabulous
['fæbjuləs]
tính từ
thần thoại, (thuộc) truyện cổ tích; bịa đặt, hoang đường
chuyên về thần thoại, chuyên về truyện cổ tích
fabulous historian
nhà viết sử chuyên về chuyện cổ tích
ngoa ngoắt, khó tin; phóng đại, quá cao (giá...)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fabulous"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.