Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
excess


/ik'ses/

danh từ
sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn
số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi
    neutron excess (vật lý) số nnơtrôn dôi
sự thừa mứa
sự ăn uống quá độ
(số nhiều) sự làm quá đáng
(định ngữ) thừa, quá mức qui định
    excess luggage hành lý quá mức qui định!in excess of
hơn quá!in excessl to excess
thừa quá


(cái, số) dư, số thừa; (thống kê) dộ nhọn
e. of nine số dư (khi chia cho chín)
e. of triangle góc dư của tam giác
spherical e. số dư cầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.