Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
exbibit


noun
a unit of information equal to 1024 pebibits or 2^60 bits
Syn:
Eibit
Hypernyms:
computer memory unit
Part Holonyms:
zebibit, Zibit
Part Meronyms:
pebibit, Pibit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.