Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
enwrap


    enwrap /in'ræp/
ngoại động từ
bọc, quấn
!to be enwrapped
đang trầm ngâm
!to be enwrapped in slumber
đang mơ màng giấc điệp
    Chuyên ngành kinh tế
bọc quấn

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.