Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
enemy
/'enimi/
danh từ kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch to be one's own enemy tự mình làm hại mình (thông tục) thì giờ how goes the enemy? mấy giờ rồi? to kill the enemy giết thì giờ!the Enemy ma vương tính từ của địch, thù địch