Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
election


/i'lekʃn/

danh từ
sự chọn
sự bầu cử; cuộc tuyển cử
    a general election cuộc tổng tuyển cử
(tôn giáo) sự chọn lên thiên đường

Related search result for "election"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.