Chuyển bộ gõ


Từ điển Spanish Vietnamese
dragado


{dredge} lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông), máy nạo vét lòng sông, kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...), nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét), rắc (bột, muối, hạt tiêu...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.