Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
document



/'dɔkjumənt/

danh từ
văn kiện; tài liệu, tư liệu
ngoại động từ
chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư liệu
đưa ra tài liệu, cung cấp tư liệu


(Tech) tài liệu, hồ sơ, văn kiện; thu thập tin tức (d); chuẩn bị tài liệu (đ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "document"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.