Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
displacement
displacement /dis'pleismənt/ danh từ sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ sự thải ra, sự cách chức (một công chức...) sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ sự thay thế (điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển (hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu) a ship with a displacement of ten thousand tons con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn Chuyên ngành kinh tế lượng giãn nước sự thay thế Chuyên ngành kỹ thuật Lĩnh vực: toán & tin phép dời hình Chuyên ngành kỹ thuật chuyển dời chuyển vị di chuyển dịch chuyển độ choán chỗ độ di chuyển độ dịch chuyển độ điện dịch dời chỗ dung tích hành trình khoảng chạy lượng choán nước lượng chuyển sự biến vị sự choán chỗ sự chuyển dịch sự di chuyển sự dịch chuyển sự dời sự dời chỗ sự đổi chỗ sự lệch sự so le sự tịnh tiến sự trệch sự xê dịch Lĩnh vực: xây dựng độ chuyển vị độ dịch vị sự rời chỗ Lĩnh vực: điện lạnh độ dịch độ dời sự chuyển dời Lĩnh vực: toán & tin dời hình Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự chuyển chỗ