Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
displacement


    displacement /dis'pleismənt/
danh từ
sự đổi chỗ, sự dời chỗ, sự chuyển chỗ
sự thải ra, sự cách chức (một công chức...)
sự chiếm chỗ, sự hất ra khỏi chỗ
sự thay thế
(điện học) sự dịch chuyển; độ dịch chuyển
(hàng hải) trọng lượng nước rẽ (của tàu)
    a ship with a displacement of ten thousand tons con tàu có trọng lượng nước rẽ mười nghìn tấn
    Chuyên ngành kinh tế
lượng giãn nước
sự thay thế
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: toán & tin
phép dời hình
    Chuyên ngành kỹ thuật
chuyển dời
chuyển vị
di chuyển
dịch chuyển
độ choán chỗ
độ di chuyển
độ dịch chuyển
độ điện dịch
dời chỗ
dung tích
hành trình
khoảng chạy
lượng choán nước
lượng chuyển
sự biến vị
sự choán chỗ
sự chuyển dịch
sự di chuyển
sự dịch chuyển
sự dời
sự dời chỗ
sự đổi chỗ
sự lệch
sự so le
sự tịnh tiến
sự trệch
sự xê dịch
    Lĩnh vực: xây dựng
độ chuyển vị
độ dịch vị
sự rời chỗ
    Lĩnh vực: điện lạnh
độ dịch
độ dời
sự chuyển dời
    Lĩnh vực: toán & tin
dời hình
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự chuyển chỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "displacement"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.