Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
disabled





danh từ
người tàn tật



disabled
[dis'eibld]
tính từ
không có khả năng sử dụng chân tay
a disabled child in a wheelchair
đứa bé tàn tật trên chiếc xe lăn
danh từ
(the disabled) những người tàn tật


Related search result for "disabled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.