Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
denounce



/di'nauns/

ngoại động từ

tố cáo, tố giác, vạch mặt

lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ

tuyên bố bãi ước

    to denounce a treaty tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước

báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "denounce"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.