Chuyển bộ gõ


Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
denn


{because} vì, bởi vì

{for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì

{since} từ lâu, từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ lúc, vì lẽ rằng, bởi chưng

{than} hơn

    mehr denn je {more than ever}

    es sei denn, daß {except that; unless}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.