|
Từ điển Đức Việt (German Vietnamese Dictionary)
denn
{because} vì, bởi vì
{for} thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến, đi đến, cho, mặc dù, đối với, về phần, so với, theo tỷ lệ, trong, được, tại vì
{since} từ lâu, từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ lúc, vì lẽ rằng, bởi chưng
{than} hơn
mehr denn je {more than ever}
es sei denn, daß {except that; unless}
|
|
|
|