Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
denaturation


    denaturation /di:,neitʃə'reiʃn/
danh từ
sự làm biến tính, sự làm biến chất
    Chuyên ngành kinh tế
sự làm biến chất
sự làm biến tính
    Chuyên ngành kỹ thuật
biến chất
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
biến tinh
    Lĩnh vực: y học
sự đổi tính, sự biến chất

Related search result for "denaturation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.