Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
denaturation
denaturation /di:,neitʃə'reiʃn/ danh từ sự làm biến tính, sự làm biến chất Chuyên ngành kinh tế sự làm biến chất sự làm biến tính Chuyên ngành kỹ thuật biến chất Lĩnh vực: hóa học & vật liệu biến tinh Lĩnh vực: y học sự đổi tính, sự biến chất