|
Từ điển Italian Vietnamese
decoroso
danh từ - {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc - {decorous} phải phép, đúng mực, đoan trang, đứng đắn; lịch sự, lịch thiệp - {seemly} chỉnh, tề chỉnh, đoan trang, thích đáng, lịch sự
|
|
|
|