Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
debtor
debtor /'detə/ danh từ người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...) Chuyên ngành kinh tế con nợ người mắc nợ Chuyên ngành kỹ thuật người mắc nợ Lĩnh vực: xây dựng khách nợ
Related search result for "debtor"
Words pronounced/spelled similarly to "debtor": debaterdebtor