Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
debtor


    debtor /'detə/
danh từ
người mắc nợ, con nợ; người chưa thực hiện được (nhiệm vụ, nghĩa vụ...)
    Chuyên ngành kinh tế
con nợ
người mắc nợ
    Chuyên ngành kỹ thuật
người mắc nợ
    Lĩnh vực: xây dựng
khách nợ

Related search result for "debtor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.