Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deadline





danh từ
đường giới hạn không được vượt qua
hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
to meet/miss a deadline kịp/không kịp thời hạn đã định
I have a March deadline for the novel thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)



deadline
['dedlain]
danh từ
đường giới hạn không được vượt qua
hạn cuối cùng (trả tiền, rút quân...); thời điểm phải làm xong cái gì, thời hạn cuối cùng
to meet/miss a deadline
kịp/không kịp thời hạn đã định
I have a March deadline for the novel
thời hạn cuối cùng cho cuốn tiểu thuyết của tôi là tháng ba
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường giới hạn trong sân nhà tù (người tù bước qua có thể bị bắn ngay tại chỗ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.