Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
damage
damage /'dæmidʤ/ danh từ mối hại, điều hại, điều bất lợi sự thiệt hại to cause great damage to... gây nhiều thiệt hại cho... (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn to bring an action of damages against somebody kiện ai đòi bồi thường thiệt hại (từ lóng) giá tiền what's the damage? giá bao nhiêu? ngoại động từ (endamage) /in'dæmidʤ/ làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) to damage someone's reputation làm tổn thương danh dự của ai Chuyên ngành kinh tế gây tổn thất hư hại hư hao làm hư hao làm tổn hại sự hư hại thiệt hại tổn thất Chuyên ngành kỹ thuật lỗi sự cố sự đổ vỡ sự hỏng sự hư hỏng sự mất mát sự phá hủy sự tổn thất tổn thất trục trặc Lĩnh vực: xây dựng gây tổn hại hư hại tổn hại Lĩnh vực: điện lạnh sự hư hại Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự thiệt hại