Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Hàn (English Korean Dictionary)
dairying


dairying
n, 낙농업

Related search result for "dairying"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.