Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Nga (Vietnamese Russian Dictionary)
cấy


▪ рассаживать;

▪ пикировка I;

▪ пересадка;

▪ пересажывать;

▪ пикировать;

▪ культура;

▪ сеять I;

▪ высаживать;

▪ высадка



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.