Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Hàn (Vietnamese Korean Dictionary)
cạo


{To shave}면도하다, 면도하다, 깎다, 밀다, 스쳐지나가다, 면도, 깎음, 깎은 부스러기, 깎는 연장,
{To scrape}문지르다, 긁어 모으다, 면도하다, 문질러 만들다, 긁어모으다, (돈을)푼푼이 모으다, (악기를)켜다, 문질러 지다, 비벼 스치며 나아가다
{To give a talking-to to}
{to talk to}
{to dress down}


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.