Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
customize




customize
['kʌstəmaiz]
Cách viết khác:
customise
['kʌstəmaiz]
động từ
làm theo yêu cầu của khách hàng
to customize a car
chế tạo (hoặc sửa chữa) một chiếc xe hơi theo yêu cầu của chủ xe
(tin học) tùy biến
to customize a toolbar
tùy biến một thanh công cụ



(Tech) đặc chế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.