|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
customize
customize | ['kʌstəmaiz] | | Cách viết khác: | | customise | | ['kʌstəmaiz] | | động từ | | | làm theo yêu cầu của khách hàng | | | to customize a car | | chế tạo (hoặc sửa chữa) một chiếc xe hơi theo yêu cầu của chủ xe | | | (tin học) tùy biến | | | to customize a toolbar | | tùy biến một thanh công cụ |
(Tech) đặc chế
|
|
|
|