Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
custom



/'kʌstəm/

danh từ

phong tục, tục lệ

    to be a slave to custom quá nệ theo phong tục

(pháp lý) luật pháp theo tục lệ

sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng

    the shop has a good custom cửa hiệu đông khách (hàng)

(số nhiều) thuế quan

    customs policy chính sách thuế quan

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua

    custom clothes quần áo đặt may, quần áo may đo


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "custom"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.