Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
crude


/kru:d/

tính từ
nguyên, sống, thô, chưa luyện
    crude oil dầu thô
chưa chín, còn xanh (quả cây)
không tiêu (đồ ăn)
thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua
    crude methods những phương pháp thô thiển
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
    crude manners tác phong lỗ mãng
    crude violation sự vi phạm thô bạo
(y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh)
(ngôn ngữ học) không biến cách


thô sơ, thô, chưa được chế biến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.