Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
cripple


/'kripl/

danh từ
người què
cái thang đứng, cái giá (của thợ quét vôi...)
ngoại động từ
làm què, làm tàn tật
làm hỏng, phá hỏng; làm lụn bại
    the ship was crippled by the storm chiếc tàu đã bị bão làm hỏng
(nghĩa bóng) làm tê liệt
    to cripple someone's efforts làm tê liệt cố gắng của ai
nội động từ
( along) đi khập khiễng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.