Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
counter-pole




danh từ
cực đối lập



counter-pole
['kauntə,poul]
danh từ
cực đối lập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.