Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
corrosion
corrosion /kə'rouʤn/ danh từ sự gặm mòn Chuyên ngành kinh tế gặm mòn phá hủy dần sự ăn mòn Chuyên ngành kỹ thuật ăn mòn gặm mòn sự ăn mòn sự bào mòn sự gặm mòn sự gỉ sự rửa xói sự xói lở