Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
correction
correction /kə'rekʃn/ danh từ sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới house of correction nhà trừng giới cái đúng; chỗ sửa !to speak under correction nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm Chuyên ngành kinh tế sự điều chỉnh xuống sự hiệu chỉnh sự làm cho xuống lại (sau khi giá thị trường tăng lên) sự tương quan Chuyên ngành kỹ thuật chỉnh sửa hiệu chỉnh sự dịch chỉnh sự điều chỉnh sự điều tiết sự hiệu chỉnh sự sửa sự sửa chữa sửa chữa sửa đổi Lĩnh vực: điện số bổ chính Lĩnh vực: điện lạnh số hiệu chính Lĩnh vực: cơ khí & công trình sự chữa