Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
correction


    correction /kə'rekʃn/
danh từ
sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới
    house of correction nhà trừng giới
cái đúng; chỗ sửa
!to speak under correction
nói khi biết rằng có thể có điều sai lầm
    Chuyên ngành kinh tế
sự điều chỉnh xuống
sự hiệu chỉnh
sự làm cho xuống lại (sau khi giá thị trường tăng lên)
sự tương quan
    Chuyên ngành kỹ thuật
chỉnh sửa
hiệu chỉnh
sự dịch chỉnh
sự điều chỉnh
sự điều tiết
sự hiệu chỉnh
sự sửa
sự sửa chữa
sửa chữa
sửa đổi
    Lĩnh vực: điện
số bổ chính
    Lĩnh vực: điện lạnh
số hiệu chính
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự chữa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "correction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.