Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continuo




danh từ
(âm nhạc) bè hát chạy liền



continuo
[kən'tinjuou]
danh từ
(âm nhạc) bè hát chạy liền


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "continuo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.