Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
containerization


    containerization
danh từ
sự cho hàng vào côngtenơ
sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ
    Chuyên ngành kinh tế
chuyên chở bằng container
công-ten-nơ hóa
sự chuyên chở bằng công -ten-nơ
    Chuyên ngành kỹ thuật
sự côngtenơ hóa
sự đóng côngtenơ
sự đóng thùng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.