|
Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
containerization
containerization danh từ sự cho hàng vào côngtenơ sự thiết kế tàu (hoặc cảng) để vận chuyển (hoặc khai thác) côngtenơ Chuyên ngành kinh tế chuyên chở bằng container công-ten-nơ hóa sự chuyên chở bằng công -ten-nơ Chuyên ngành kỹ thuật sự côngtenơ hóa sự đóng côngtenơ sự đóng thùng
|
|
|
|