Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consuetudinary


/,kɔnswi'tju:dinəri/

tính từ

(thuộc) tập quán, (thuộc) tục lệ

    consuetudinary law luật pháp theo tập quán

danh từ

(tôn giáo) sách ghi tục lệ (của một tu viện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.