Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
constrict
/kən'strikt/
ngoại động từ thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại to constrict a vein thắt tĩnh mạch lại to constrict a muscle làm bắp cơ co thắt lại làm thui chột, làm cằn cỗi