Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
constrict


/kən'strikt/

ngoại động từ
thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại
    to constrict a vein thắt tĩnh mạch lại
    to constrict a muscle làm bắp cơ co thắt lại
làm thui chột, làm cằn cỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "constrict"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.