Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
complexion
/kəm'plekʃn/
danh từ nước da a fair complexion nước da đẹp (nghĩa bóng) vẻ ngoài; tính chất (công việc); hình thái, cục diện this great victory changed the complexion of the war thắng lợi lớn này làm thay đổi cục diện của cuộc chiến tranh