Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
commit


/kə'mit/

ngoại động từ
giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
    to commit to someone's care giao cho ai trông nom
bỏ tù, giam giữ, tống giam
    to commit somebody to prison tống giam ai
    to commit a blunder phạm sai lầm ngớ ngẩn
chuyển (một đạo luật...) cho tiểu ban xét (ở nghị viện)
hứa, cam kết
làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
    to commit someone's reputation làm hại danh dự ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (quân) đi đánh
    to commit troops to a war đưa quân vào một cuộc chiến tranh!to commit to memory
(xem) memory!to commit to writing
ghi chép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "commit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.