Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
cold



    cold /kould/
tính từ
lạnh, lạnh lẽo, nguội
    cold water nước lạnh
    I'm cold tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh
    cold in death chết cứng
    cold meat thịt nguội
    cold shoulder vai cừu quay để nguội
phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình
    a cold greeting sự đón tiếp lạnh nhạt
    a cold look cái nhìn hờ hững lạnh nhạt
làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị
    cold news những tin tức làm chán nản
    cold comfort lời an ủi nhạt nhẽo
yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi)
    cold scent hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy
mát (màu sắc)
    cold colours những màu mát
!in cold blood
(xem) blood
!to give the cold shoulder to someone
đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
!to have somebody cold
nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
!to make someone's blood run cold
làm cho ai sợ khiếp
!to throw cold water on
(xem) water
danh từ
sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo
    the cold of winter sự lạnh lẽo của mùa đông
sự cảm lạnh
    to catch cold cảm lạnh, nhiễm lạnh
!cold in the head
nhức đầu sổ mũi
!cold on the chest
cảm ho
!to be left out in the cold
bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ
!to be in the cold
sống một mình, cô độc hiu quạnh
    Chuyên ngành kinh tế
lạnh
sự lạnh
    Chuyên ngành kỹ thuật
độ làm lạnh
độ lạnh
lạnh
nguội
nguội (đã ngắt nguồn)
nhiệt độ thấp
sự làm lạnh
sự lạnh
    Lĩnh vực: y học
cảm lạnh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cold"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.