Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
coerce
coerce /kou'ə:s/ ngoại động từ buộc, ép, ép buộc to coerce into obedience ép phải vâng lời Chuyên ngành kỹ thuật cưỡng bức ép ép buộc kháng Lĩnh vực: toán & tin kháng ép buộc